Những Từ Vựng Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Những Từ Vựng Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy nhanh tay bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài một cách dễ dàng ngay!

Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy nhanh tay bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài một cách dễ dàng ngay!

Các từ vựng liên quan đến vật dụng trong phòng khách

I chose a book from the bookcase.

Tôi đã chọn một cuốn sách từ tủ sách.

Only Tommy and I have read the book.

Chỉ có Tommy và tôi đã đọc cuốn sách.

He gave me a picture of a tiger.

Anh ấy đưa cho tôi một bức tranh về một con hổ.

He sat by the phone, wishing it would ring.

Anh ngồi cạnh chiếc điện thoại, mong đợi nó sẽ đổ chuông.

She found the surname in the phone book.

Cô tìm thấy họ (họ của tên) trong danh bạ điện thoại.

Lie down on the couch if you're feeling sick.

Hãy nằm xuống trên chiếc ghế dài khi bạn đang cảm thấy không khỏe.

We've put up some new curtains in the living room.

Chúng tôi đã treo một vài rèm cửa mới trong phòng khách.

He laid on the sofa with a cushion under his head.

Anh nằm trên ghế sofa với một tấm đệm dưới đầu.

Tom reached for the light switch and turned it off.

Tom với lấy công tắc đèn và tắt đi.

Your stereo is better than mine.

Máy thu phát của bạn tốt hơn của tôi.

Almost every family in the country owns a television.

Hầu hết mọi gia đình trên đất nước này đều sở hữu một chiếc ti vi.

Please never use a cell phone while it is hooked to the electrical outlet!

Vui lòng không bao giờ sử dụng điện thoại di động khi nó đang được nối với ổ cắm điện!

I lent my CD player to Dave and I haven't got it back yet.

Tôi đã cho Dave mượn đầu đĩa CD và tôi vẫn chưa lấy lại được.

He spent the morning laying the new carpet.

Anh ấy đã dành cả buổi sáng để trải tấm thảm mới.

Pictures of her family covered the coffee table.

Hình ảnh gia đình cô phủ kín bàn cà phê.

There is a phone on the end table.

Có một điện thoại trên bàn trà.

She settled down in an armchair to watch television.

Cô ngồi xuống ghế bành để xem ti vi.

There was a fire burning in the fireplace.

Có một ngọn lửa đang cháy trong lò sưởi.

There was a clock on the mantelpiece.

Có một chiếc đồng hồ trên bệ lò sưởi.

There is a small rug on the floor.

Có một tấm thảm nhỏ trên sàn nhà.

I can't find the remote control.

Tôi không thể tìm thấy điều khiển từ xa.

He set a vase of flowers on the table.

I open all the windows in my bedroom and turn on the ceiling fan.

Tôi mở tất cả các cửa sổ trong phòng ngủ và bật quạt trần.

I would like to get a chandelier to hang in my home, but I'm afraid of the expense.

Tôi muốn có một chiếc đèn chùm để treo trong nhà, nhưng sợ tốn kém.

Bài tập vận dụng từ vựng chỉ các đồ vật trong phòng khách

Nối tên các vật dụng vào đúng các hoạt động mà bạn thường làm với chúng. (Match the things to the correct activities that you usually do.)

Name the things in the picture. (Gọi tên các đồ vật trong bức tranh.)

Look at picture in Practice 2 and complete the sentences with appropriate prepositions. (Dựa vào bức tranh ở bài tập 2 điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu.)

1. ____ the floor there is a carpet.

2.The coffee table is ____ front ____ the sofa.

3. The bookcase is ____ the wall.

4. The coffee table is in the ____ of the room.

5. The curtain is ____ the window.

Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use

Trên đây là những từ vựng được sử dụng thông dụng nhất về chủ đề những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh do Jaxtina English Center. Bạn hãy cố gắng tìm đọc thêm các từ vựng khác để mở rộng thêm vốn từ nhé. Thường xuyên ôn luyện và tập nói thành câu với các từ trên mỗi ngày sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn.

[custom_author][/custom_author]

Vật dụng trong phòng tắm thì quá đỗi quen thuộc, vì chúng ta đều tiếp xúc với chúng mỗi ngày. ( Nếu không phải mỗi ngày, thì căng lắm à nha!). Tuy nhiên, để diễn tả chúng bằng tiếng Anh thì có lẽ nhiều người sẽ hơi bối rối. Đặc biệt trong trường hợp chúng ta đi du lịch nước ngoài và muốn yêu cầu thêm một vật dụng nào đó trong phòng tắm của khách sạn hay không muốn bị nhầm giữa dầu gội và sữa tắm. Có người tặc lưỡi cho qua, thôi ráng! Có người sẽ diễn tả bằng ngôn ngữ cơ thể. Tuy nhiên, có một cách đơn giản hơn là... nói từ đó ra hoặc đọc hiểu tên sản phẩm. Hôm nay, Sangach.vn chia sẻ cho các bạn phương pháp đơn giản này qua bài viết "những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong trong phòng tắm" nhé.

/'tɔilit peipə[r]/ /'həʊldə[r]/

Giới từ chỉ vị trí đặt những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh

The sofa is next to an end table.

Where’s the stereo? Under the TV.

Máy thu phát ở đâu rồi? Ở dưới TV.

The bookcase is against the wall.

The coffee table is in the middle of the room.

The TV is in the corner of the room.

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng khác

Hãy nhanh chóng bỏ túi và học thuộc ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp này ngay nhé. Vì nó sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong cuộc sống hằng ngày đó. Bạn cũng có thể tham khảo thêm các từ vựng hữu ích khi học luyện thi IELTS. Nó sẽ giúp cho bạn gia tăng vốn từ vựng và nâng cao trình độ của mình.  Và nếu muốn tiến bộ nhanh, bạn cũng nên thường xuyên tập luyện giao tiếp để ngày càng dạn dĩ và cải thiện khả năng nói của mình.

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp với các câu hỏi hay sử dụng

Giao tiếp tiếng anh tốt sẽ rất dễ dàng cho bạn trong mọi việc

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để cảm ơn và xin lỗi

Trong cuộc sống, chúng ta sẽ gặp phải nhiều tình huống cần phải nói lời cảm ơn và xin lỗi. Dưới đây ACET sẽ giới thiệu một số cụm từ vựng Tiếng Anh giúp bạn nói “cảm ơn” và ”xin lỗi” thật chuyên nghiệp và chân thành. Những cụm từ này cũng được sử dụng để giúp bạn đạt 5.5 IELTS dễ dàng hơn. Hãy cùng theo dõi nhé!

Những cách hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng Anh bạn cần biết

Sangach.vn gợi ý giúp bạn các câu để bạn tham khảo trong tình huống khá tế nhị này:

Một số trường hợp bạn có thể dùng tiếng lóng:

Đối với người Mỹ thì họ có xu hướng dùng từ “formal” hơn trong trường hợp này, ví dụ như: restroom, ladies/men’s room.

Hy vọng những câu gợi ý trên giúp các bạn có ý định đi du lịch giải quyết được vấn đề khá tế nhị này. Cảm ơn các bạn đã đọc.

ACET- trung tâm luyện giao tiếp hàng đầu

Ngoài ra, nếu muốn giao tiếp tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn nhanh chóng nhất cũng như nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình thì hãy đến với ACET – trung tâm Anh ngữ giáo dục và đào tạo hàng đầu tại Việt Nam. Tại ACET, chúng tôi luôn tâm niệm rằng học viên học tiếng Anh không chỉ là học một ngôn ngữ mới. Mà còn học cách tư duy, khai phá kiến thức, học kỹ năng mềm và vốn sống để tự tin hòa nhập môi trường học tập và thành công trong môi trường làm việc toàn cầu. Tại ACET cũng cung cấp phương pháp học Tiếng Anh THCS hiệu quả. Bạn có nhu cầu có thể tìm hiểu thêm. Do đó nếu bạn có nhu cầu học Tiếng Anh  giao tiếp hay học thuật thì ACET chính là sự lựa chọn dành cho bạn!

Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp từ vựng về những đồ vật trong phòng khách bằng Tiếng Anh. Bạn hãy xem và học ngay vì đây là chủ đề từ vựng rất quen thuộc trong cuộc sống cũng như là thường xuất hiện trong các bài thi Tiếng Anh.